2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
534 nhiều IIN / BIN ...
Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More (34 BINs tìm) | DEUTSCHE KREDITBANK AG (DKB), LUFTHANSA, MILES AND MORE (8 BINs tìm) |
MASTERCARD (42 BINs tìm) |
credit (42 BINs tìm) |
standard (27 BINs tìm) | corporate (7 BINs tìm) | debit other 2 embossed (4 BINs tìm) | business immediate debit (1 BINs tìm) |
commercial debit (1 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) | standard deferred (1 BINs tìm) |