2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Compass S.p.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Compass S.p.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Compass S.p.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Compass S.p.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
522239 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
542188 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
413428 | VISA | credit | TRADITIONAL |
530097 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
540776 | MASTERCARD | credit | GOLD |
401875 | VISA | credit | GOLD |
554360 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
492 nhiều IIN / BIN ...
Compass S.p.a. (6 BINs tìm) | COMPASS S.P.A. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (5 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
credit (7 BINs tìm) |
standard (4 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |