2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Citibank Privatkunden Ag And Co Kgaa
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Citibank Privatkunden Ag And Co Kgaa
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Citibank Privatkunden Ag And Co Kgaa
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Citibank Privatkunden Ag And Co Kgaa
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Citibank Privatkunden Ag And Co Kgaa
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Citibank Privatkunden Ag And Co Kgaa
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
550012 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
440635 | VISA | credit | TRADITIONAL |
454304 | VISA | credit | TRADITIONAL |
416836 | VISA | credit | CLASSIC |
474 nhiều IIN / BIN ...
Citibank Privatkunden Ag And Co Kgaa (3 BINs tìm) | CITIBANK PRIVATKUNDEN AG AND CO KGAA (1 BINs tìm) |
VISA (3 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
credit (4 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | credit (1 BINs tìm) |