2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Citibank, N.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Citibank, N.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Citibank, N.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Citibank, N.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
542485 | MASTERCARD | debit | STANDARD PREPAID |
518176 | MASTERCARD | debit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
468 nhiều IIN / BIN ...
Citibank, N.a. (2 BINs tìm) |
MASTERCARD (2 BINs tìm) |
debit (2 BINs tìm) |
standard immediate debit (1 BINs tìm) | standard prepaid (1 BINs tìm) |