2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
517004 | MASTERCARD | debit | COMMERCIAL DEBIT |
468 nhiều IIN / BIN ...
Citibank Europe Plc., Org. Sl. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (1 BINs tìm) |
debit (1 BINs tìm) |
commercial debit (1 BINs tìm) |