2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Citibank Ag
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Citibank Ag
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Citibank Ag
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Citibank Ag
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
456455 | VISA | credit | CLASSIC |
492291 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
456459 | VISA | credit | CLASSIC |
453205 | VISA | credit | BUSINESS |
453206 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
453204 | VISA | credit | CLASSIC |
425748 | VISA | credit | CORPORATE T |
468 nhiều IIN / BIN ...
Citibank Ag (5 BINs tìm) | CITIBANK AG (2 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) |
credit (7 BINs tìm) |
classic (3 BINs tìm) | gold premium (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | corporate t (1 BINs tìm) |