2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Caja De Ahorros Y Pensiones De Barcelona-andorra
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Caja De Ahorros Y Pensiones De Barcelona-andorra
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Caja De Ahorros Y Pensiones De Barcelona-andorra
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Caja De Ahorros Y Pensiones De Barcelona-andorra
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Caja De Ahorros Y Pensiones De Barcelona-andorra
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Caja De Ahorros Y Pensiones De Barcelona-andorra
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
542790 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
542204 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
518503 | MASTERCARD | debit | DEBIT |
541846 | MASTERCARD | credit | WORLD |
486 nhiều IIN / BIN ...
Caja De Ahorros Y Pensiones De Barcelona-andorra (4 BINs tìm) |
MASTERCARD (4 BINs tìm) |