2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Caixabank S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Caixabank S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Caixabank S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Caixabank S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
476665 | VISA | debit | ELECTRON |
450726 | VISA | credit | PLATINUM |
476664 | VISA | debit | ELECTRON |
476663 | VISA | credit | TRADITIONAL |
447545 | VISA | credit | STANDARD |
459987 | VISA | debit | ELECTRON |
455217 | VISA | debit | TRADITIONAL |
477565 | VISA | credit | INFINITE |
486 nhiều IIN / BIN ...
Caixabank S.a. (8 BINs tìm) |
VISA (8 BINs tìm) |
electron (3 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) |