2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Caixa Economica Montepio Geral
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Caixa Economica Montepio Geral
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Caixa Economica Montepio Geral
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Caixa Economica Montepio Geral
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Caixa Economica Montepio Geral
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Caixa Economica Montepio Geral
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
422239 | VISA | credit | TRADITIONAL |
431926 | VISA | credit | TRADITIONAL |
418853 | VISA | credit | TRADITIONAL |
455657 | VISA | credit | CLASSIC |
410345 | VISA | credit | BUSINESS |
410344 | VISA | credit | TRADITIONAL |
479238 | VISA | debit | ELECTRON |
422414 | VISA | credit | TRADITIONAL |
404303 | VISA | debit | ELECTRON |
492194 | VISA | credit | PREMIER |
466527 | VISA | credit | CLASSIC |
422241 | VISA | credit | GOLD |
498 nhiều IIN / BIN ...
Caixa Economica Montepio Geral (12 BINs tìm) |
VISA (12 BINs tìm) |
traditional (5 BINs tìm) | classic (2 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) |
gold (1 BINs tìm) | premier (1 BINs tìm) |