2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Bayerische Landesbank
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Bayerische Landesbank
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Bayerische Landesbank
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Bayerische Landesbank
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
490762 | VISA | credit | TRADITIONAL |
474843 | VISA | credit | TRADITIONAL |
493778 | VISA | credit | TRADITIONAL |
499897 | VISA | credit | TRADITIONAL |
487080 | VISA | debit | ELECTRON |
499898 | VISA | credit | BUSINESS |
520691 | MASTERCARD | debit | NULL |
413069 | VISA | debit | TRADITIONAL |
425718 | VISA | credit | BUSINESS |
455395 | VISA | credit | TRADITIONAL |
468 nhiều IIN / BIN ...
Bayerische Landesbank (6 BINs tìm) | BAYERISCHE LANDESBANK (4 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
traditional (6 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) |