2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Barclays Bank S.a.e.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Barclays Bank S.a.e.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Barclays Bank S.a.e.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Barclays Bank S.a.e.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
458075 | VISA | credit | BUSINESS |
440721 | VISA | credit | STANDARD |
455646 | VISA | debit | ELECTRON |
491813 | VISA | debit | ELECTRON |
486 nhiều IIN / BIN ...
Barclays Bank S.a.e. (4 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) |