2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Bankia, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Bankia, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Bankia, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Bankia, S.a.
468 nhiều IIN / BIN ...
Bankia, S.a. (15 BINs tìm) | BANKIA, S.A. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (16 BINs tìm) |
credit (16 BINs tìm) |
standard (5 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | platinium (2 BINs tìm) |
standard immediate debit (2 BINs tìm) | debit other 2 embossed (1 BINs tìm) | debit unembossed non u s (1 BINs tìm) | standard prepaid (1 BINs tìm) |