2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Bank Millennium, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Bank Millennium, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Bank Millennium, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Bank Millennium, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
415960 | VISA | debit | ELECTRON |
557956 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
415959 | VISA | credit | GOLD |
429970 | VISA | credit | TRADITIONAL |
415958 | VISA | credit | TRADITIONAL |
518677 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
549885 | MASTERCARD | credit | GOLD |
474343 | VISA | credit | BUSINESS |
466526 | VISA | debit | ELECTRON |
518518 | MASTERCARD | credit | GOLD |
518516 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
510 nhiều IIN / BIN ...
Bank Millennium, S.a. (11 BINs tìm) |
VISA (6 BINs tìm) | MASTERCARD (5 BINs tìm) |
gold (3 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) |
business (1 BINs tìm) | platinium (1 BINs tìm) |