2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banco Zaragozano S.a. (banzano)
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banco Zaragozano S.a. (banzano)
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banco Zaragozano S.a. (banzano)
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Zaragozano S.a. (banzano)
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Zaragozano S.a. (banzano)
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Zaragozano S.a. (banzano)
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
427396 | VISA | credit | BUSINESS |
427397 | VISA | credit | BUSINESS |
476042 | VISA | credit | PLATINUM |
447517 | VISA | credit | CLASSIC |
447518 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
486 nhiều IIN / BIN ...
Banco Zaragozano S.a. (banzano) (5 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) |
credit (5 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |