2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banco Urquijo, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banco Urquijo, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banco Urquijo, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Urquijo, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
403665 | VISA | credit | PLATINUM |
454811 | VISA | credit | CLASSIC |
541082 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
453959 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
480 nhiều IIN / BIN ...
Banco Urquijo, S.a. (4 BINs tìm) |
VISA (3 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
credit (4 BINs tìm) |
classic (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |