2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banco Popular Portugal, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banco Popular Portugal, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banco Popular Portugal, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Popular Portugal, S.a.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Popular Portugal, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Popular Portugal, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
413424 | VISA | credit | BUSINESS |
400811 | VISA | debit | BUSINESS |
413014 | VISA | credit | BUSINESS |
422417 | VISA | debit | TRADITIONAL |
412990 | VISA | credit | PLATINUM |
409841 | VISA | credit | CLASSIC |
409842 | VISA | credit | PREMIER |
404836 | VISA | debit | ELECTRON |
412782 | VISA | credit | GOLD |
409844 | VISA | credit | BUSINESS |
410557 | VISA | credit | CLASSIC |
409843 | VISA | credit | BUSINESS |
400190 | VISA | credit | TRADITIONAL |
402525 | VISA | debit | ELECTRON |
498 nhiều IIN / BIN ...
Banco Popular Portugal, S.a. (14 BINs tìm) |
VISA (14 BINs tìm) |
business (5 BINs tìm) | classic (2 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) |
gold (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | premier (1 BINs tìm) |