2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria (duplicated Bid See 10021435)
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria (duplicated Bid See 10021435)
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria (duplicated Bid See 10021435)
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria (duplicated Bid See 10021435)
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria (duplicated Bid See 10021435)
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Bilbao Vizcaya Argentaria (duplicated Bid See 10021435)
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
405615 | VISA | debit | ELECTRON |
455163 | VISA | credit | GOLD |
491695 | VISA | credit | CLASSIC |
477599 | VISA | debit | BUSINESS |
455375 | VISA | credit | TRADITIONAL |
455275 | VISA | debit | TRADITIONAL |
491849 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
468 nhiều IIN / BIN ...
VISA (7 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) |
gold (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) |