2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banco Atlantico, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banco Atlantico, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banco Atlantico, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco Atlantico, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
459924 | VISA | credit | TRADITIONAL |
455002 | VISA | debit | TRADITIONAL |
459926 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
450858 | VISA | debit | TRADITIONAL |
440723 | VISA | credit | STANDARD |
554526 | MASTERCARD | credit | WORLD |
404814 | VISA | credit | TRADITIONAL |
532760 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
422944 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
496610 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
450702 | VISA | credit | PLATINUM |
498 nhiều IIN / BIN ...
Banco Atlantico, S.a. (11 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | gold premium (3 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |
world (1 BINs tìm) |