2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banca Sella Holding S.p.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banca Sella Holding S.p.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banca Sella Holding S.p.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Sella Holding S.p.a.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Sella Holding S.p.a.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Sella Holding S.p.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
425733 | VISA | credit | CORPORATE |
465549 | VISA | debit | ELECTRON |
415033 | VISA | debit | ELECTRON |
477571 | VISA | credit | TRADITIONAL |
411883 | VISA | credit | TRADITIONAL |
459465 | VISA | debit | ELECTRON |
429441 | VISA | debit | ELECTRON |
477572 | VISA | debit | ELECTRON |
431771 | VISA | credit | STANDARD |
477900 | VISA | credit | GOLD |
499803 | VISA | debit | ELECTRON |
486 nhiều IIN / BIN ...
Banca Sella Holding S.p.a. (11 BINs tìm) |
VISA (11 BINs tìm) |
electron (6 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | corporate (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) |