2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banca Privada D'andorra, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banca Privada D'andorra, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banca Privada D'andorra, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Privada D'andorra, S.a.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Privada D'andorra, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Privada D'andorra, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
477566 | VISA | credit | GOLD |
456085 | VISA | credit | TRADITIONAL |
542056 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
474 nhiều IIN / BIN ...
Banca Privada D'andorra, S.a. (3 BINs tìm) |
VISA (2 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
credit (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |