2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banca Nazionale Del Lavoro S.p.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banca Nazionale Del Lavoro S.p.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banca Nazionale Del Lavoro S.p.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Nazionale Del Lavoro S.p.a.
6. Các loại thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Nazionale Del Lavoro S.p.a.
7. Thương hiệu thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Nazionale Del Lavoro S.p.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
418664 | VISA | credit | INFINITE |
455776 | VISA | credit | BUSINESS |
529920 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
455777 | VISA | debit | BUSINESS |
455561 | VISA | credit | GOLD |
456335 | VISA | credit | TRADITIONAL |
455574 | VISA | credit | GOLD |
425711 | VISA | credit | CORPORATE |
456364 | VISA | credit | TRADITIONAL |
468 nhiều IIN / BIN ...
Banca Nazionale Del Lavoro S.p.a. (9 BINs tìm) |
VISA (8 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |