2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banca Carige S.p.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banca Carige S.p.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banca Carige S.p.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banca Carige S.p.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
403030 | VISA | debit | ELECTRON |
415184 | VISA | debit | ELECTRON |
487723 | VISA | debit | V PAY |
400316 | VISA | debit | ELECTRON |
477985 | VISA | debit | ELECTRON |
510248 | MASTERCARD | debit | STANDARD PREPAID |
487700 | VISA | debit | V PAY |
400330 | VISA | debit | ELECTRON |
498 nhiều IIN / BIN ...
Banca Carige S.p.a. (7 BINs tìm) | BANCA CARIGE S.P.A. (1 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
debit (8 BINs tìm) |
electron (5 BINs tìm) | v pay (2 BINs tìm) | standard prepaid (1 BINs tìm) |