2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 As Privatbank
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 As Privatbank
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 As Privatbank
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 As Privatbank
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
408154 | VISA | credit | GOLD |
408146 | VISA | debit | ELECTRON |
402355 | VISA | credit | TRADITIONAL |
408150 | VISA | credit | TRADITIONAL |
444680 | VISA | debit | ELECTRON |
402356 | VISA | credit | PLATINUM |
485718 | VISA | credit | BUSINESS |
486 nhiều IIN / BIN ...
As Privatbank (7 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) |
electron (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
platinum (1 BINs tìm) |