2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 AMICUS, F.S.B.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 AMICUS, F.S.B.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 AMICUS, F.S.B.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 AMICUS, F.S.B.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
442535 | VISA | credit | TRADITIONAL |
442534 | VISA | credit | TRADITIONAL |
474 nhiều IIN / BIN ...
AMICUS, F.S.B. (2 BINs tìm) |
VISA (2 BINs tìm) |
credit (2 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) |