2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 AB BANK SNORAS
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 AB BANK SNORAS
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 AB BANK SNORAS
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 AB BANK SNORAS
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
426533 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
422206 | VISA | credit | PLATINUM |
430275 | VISA | debit | BUSINESS |
407545 | VISA | credit | TRADITIONAL |
426559 | VISA | credit | CLASSIC |
422207 | VISA | credit | PURCHASING |
422208 | VISA | credit | PLATINUM |
468 nhiều IIN / BIN ...
Ab Bank Snoras (5 BINs tìm) | AB BANK SNORAS (2 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) |
platinum (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) |
purchasing (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |