2. Số BIN điển hình - Dominican peso (DOP) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
3. Các nước - Dominican peso (DOP) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
4. Tất cả các ngân hàng - Dominican peso (DOP) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
5. Mạng thẻ - Dominican peso (DOP) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
6. Các loại thẻ - Dominican peso (DOP) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
7. Thương hiệu thẻ - Dominican peso (DOP) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
410535 | VISA | credit | GOLD |
421499 | VISA | debit | TRADITIONAL |
410534 | VISA | credit | TRADITIONAL |
409306 | VISA | credit | TRADITIONAL |
421303 | VISA | debit | TRADITIONAL |
480 nhiều IIN / BIN ...
Banco Vimenca C. Por A. (5 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |