2. Số BIN điển hình - Danish krone (DKK) 🡒 Citibank International Plc.
3. Các nước - Danish krone (DKK) 🡒 Citibank International Plc.
4. Tất cả các ngân hàng - Danish krone (DKK) 🡒 Citibank International Plc.
5. Mạng thẻ - Danish krone (DKK) 🡒 Citibank International Plc.
6. Các loại thẻ - Danish krone (DKK) 🡒 Citibank International Plc.
7. Thương hiệu thẻ - Danish krone (DKK) 🡒 Citibank International Plc.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
45715100 | VISA | debit | VISA/DANKORT |
418757 | VISA | debit | TRADITIONAL |
474 nhiều IIN / BIN ...
CITIBANK INTERNATIONAL PLC (1 BINs tìm) | Citibank International Plc. (1 BINs tìm) |
VISA (2 BINs tìm) |
debit (2 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) | visa dankort (1 BINs tìm) |