2. Số BIN điển hình - Colombian peso (COP) 🡒 Citibank Colombia, S.a.
3. Các nước - Colombian peso (COP) 🡒 Citibank Colombia, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Colombian peso (COP) 🡒 Citibank Colombia, S.a.
5. Mạng thẻ - Colombian peso (COP) 🡒 Citibank Colombia, S.a.
6. Các loại thẻ - Colombian peso (COP) 🡒 Citibank Colombia, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Colombian peso (COP) 🡒 Citibank Colombia, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
546853 | MASTERCARD | credit | GOLD |
532576 | MASTERCARD | debit | PREPAID |
543421 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
515816 | MASTERCARD | credit | BLACK |
512067 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
554933 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
480 nhiều IIN / BIN ...
Citibank Colombia, S.a. (5 BINs tìm) | CITIBANK COLOMBIA, S.A. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (6 BINs tìm) |