2. Số BIN điển hình - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Daycoval, S.a.
3. Các nước - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Daycoval, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Daycoval, S.a.
5. Mạng thẻ - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Daycoval, S.a.
6. Các loại thẻ - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Daycoval, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Daycoval, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
534114 | MASTERCARD | credit | CORPORATE |
540099 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
519004 | MASTERCARD | credit | STANDARD PREPAID |
533186 | MASTERCARD | credit | CORPORATE |
519002 | MASTERCARD | credit | STANDARD PREPAID |
553669 | MASTERCARD | credit | BLACK |
474 nhiều IIN / BIN ...
Banco Daycoval, S.a. (6 BINs tìm) |
MASTERCARD (6 BINs tìm) |
credit (6 BINs tìm) |
corporate (2 BINs tìm) | standard prepaid (2 BINs tìm) | black (1 BINs tìm) | platinium (1 BINs tìm) |