2. Số BIN điển hình - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Cruzeiro Do Sul, S.a.
3. Các nước - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Cruzeiro Do Sul, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Cruzeiro Do Sul, S.a.
5. Mạng thẻ - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Cruzeiro Do Sul, S.a.
6. Các loại thẻ - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Cruzeiro Do Sul, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Cruzeiro Do Sul, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
422163 | VISA | credit | TRADITIONAL |
421851 | VISA | credit | TRADITIONAL |
474 nhiều IIN / BIN ...
Banco Cruzeiro Do Sul, S.a. (2 BINs tìm) |
VISA (2 BINs tìm) |
credit (2 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) |