2. Số BIN điển hình - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Citibank, S.a.
3. Các nước - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Citibank, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Citibank, S.a.
5. Mạng thẻ - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Citibank, S.a.
6. Các loại thẻ - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Citibank, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Brazilian real (BRL) 🡒 Banco Citibank, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
407414 | VISA | credit | TRADITIONAL |
549328 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
400625 | VISA | credit | TRADITIONAL |
552297 | MASTERCARD | credit | BLACK |
400225 | VISA | credit | TRADITIONAL |
486 nhiều IIN / BIN ...
Banco Citibank, S.a. (4 BINs tìm) | BANCO CITIBANK, S.A. (1 BINs tìm) |
VISA (3 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |
credit (5 BINs tìm) |
traditional (3 BINs tìm) | black (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |