2. Số BIN điển hình - United Kingdom (GB) 🡒 Citibank Europe Public Limited Company
3. Tất cả các ngân hàng - United Kingdom (GB) 🡒 Citibank Europe Public Limited Company
4. Mạng thẻ - United Kingdom (GB) 🡒 Citibank Europe Public Limited Company
5. Các loại thẻ - United Kingdom (GB) 🡒 Citibank Europe Public Limited Company
6. Thương hiệu thẻ - United Kingdom (GB) 🡒 Citibank Europe Public Limited Company
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
GB | United Kingdom | 826 | 55.378051 | -3.435973 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank Europe Public Limited Company | www.citibank.co.uk | 0800 00 55 00 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
54217314 | MASTERCARD | credit | STANDARD DEFERRED |
542173 | MASTERCARD | debit | PREPAID |
54217325 | MASTERCARD | credit | STANDARD DEFERRED |
480 nhiều IIN / BIN ...
Citibank Europe Public Limited Company (3 BINs tìm) |
MASTERCARD (3 BINs tìm) |
standard deferred (2 BINs tìm) | prepaid (1 BINs tìm) |