2. Số BIN điển hình - UNITED BULGARIAN BANK, LTD. 🡒 BUSINESS thẻ
3. Các nước - UNITED BULGARIAN BANK, LTD. 🡒 BUSINESS thẻ
4. Mạng thẻ - UNITED BULGARIAN BANK, LTD. 🡒 BUSINESS thẻ
5. Các loại thẻ - UNITED BULGARIAN BANK, LTD. 🡒 BUSINESS thẻ
6. Thương hiệu thẻ - UNITED BULGARIAN BANK, LTD. 🡒 BUSINESS thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
UNITED BULGARIAN BANK, LTD. | www.ubb.bg |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
444222 | VISA | credit | BUSINESS |
526783 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
464593 | VISA | credit | BUSINESS |
433376 | VISA | debit | BUSINESS |
466030 | VISA | credit | BUSINESS |
427348 | VISA | credit | BUSINESS |
419938 | VISA | debit | BUSINESS |
433321 | VISA | debit | BUSINESS |
444223 | VISA | credit | BUSINESS |
498721 | VISA | credit | BUSINESS |
427312 | VISA | debit | BUSINESS |
457267 | VISA | credit | BUSINESS |
428547 | VISA | credit | BUSINESS |
459887 | VISA | debit | BUSINESS |
558648 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
2359 nhiều IIN / BIN ...
VISA (13 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |
business (15 BINs tìm) |