2. Số BIN điển hình - Societe Generale Haitienne De Banque S.a. (sogebank S.a.) 🡒 Haiti
3. Các nước - Societe Generale Haitienne De Banque S.a. (sogebank S.a.) 🡒 Haiti
4. Mạng thẻ - Societe Generale Haitienne De Banque S.a. (sogebank S.a.) 🡒 Haiti
5. Các loại thẻ - Societe Generale Haitienne De Banque S.a. (sogebank S.a.) 🡒 Haiti
6. Thương hiệu thẻ - Societe Generale Haitienne De Banque S.a. (sogebank S.a.) 🡒 Haiti
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Societe Generale Haitienne De Banque S.a. (sogebank S.a.) |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
409937 | VISA | debit | TRADITIONAL |
493741 | VISA | credit | GOLD |
493739 | VISA | credit | TRADITIONAL |
406488 | VISA | credit | PLATINUM |
493740 | VISA | credit | TRADITIONAL |
421023 | VISA | credit | BUSINESS |
422413 | VISA | credit | TRADITIONAL |
4959 nhiều IIN / BIN ...
VISA (7 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |