2. Số BIN điển hình - Credit thẻ 🡒 Raiffeisenbank Austria D.d.
3. Các nước - Credit thẻ 🡒 Raiffeisenbank Austria D.d.
4. Tất cả các ngân hàng - Credit thẻ 🡒 Raiffeisenbank Austria D.d.
5. Mạng thẻ - Credit thẻ 🡒 Raiffeisenbank Austria D.d.
6. Thương hiệu thẻ - Credit thẻ 🡒 Raiffeisenbank Austria D.d.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
448312 | VISA | credit | STANDARD |
424365 | VISA | credit | STANDARD |
556075 | MASTERCARD | credit | COMMERCIAL DEBIT |
417239 | VISA | credit | GOLD |
529917 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
547445 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
417238 | VISA | credit | TRADITIONAL |
510236 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
510156 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
557002 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
3283 nhiều IIN / BIN ...
Raiffeisenbank Austria D.d. (9 BINs tìm) | RAIFFEISENBANK AUSTRIA D.D. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (6 BINs tìm) | VISA (4 BINs tìm) |
standard (6 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | commercial debit (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |