2. Số BIN điển hình - Bank Islam Brunei Darussalam Berhad 🡒 Brunei Darussalam
3. Các nước - Bank Islam Brunei Darussalam Berhad 🡒 Brunei Darussalam
4. Mạng thẻ - Bank Islam Brunei Darussalam Berhad 🡒 Brunei Darussalam
5. Các loại thẻ - Bank Islam Brunei Darussalam Berhad 🡒 Brunei Darussalam
6. Thương hiệu thẻ - Bank Islam Brunei Darussalam Berhad 🡒 Brunei Darussalam
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Bank Islam Brunei Darussalam Berhad | www.bibd.com.bn | 6 73 223 8181 OR 673 2235733 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
BN | Brunei Darussalam | 096 | 4.535277 | 114.727669 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
520096 | MASTERCARD | credit | GOLD |
528621 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
557603 | MASTERCARD | debit | DEBIT PLATINUM |
519495 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
551619 | MASTERCARD | debit | DEBIT |
4243 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (5 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) | debit (1 BINs tìm) | debit platinum (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |