2. Số BIN điển hình - Russian ruble (RUB) 🡒 International Industrial Bank
3. Các nước - Russian ruble (RUB) 🡒 International Industrial Bank
4. Tất cả các ngân hàng - Russian ruble (RUB) 🡒 International Industrial Bank
5. Mạng thẻ - Russian ruble (RUB) 🡒 International Industrial Bank
6. Các loại thẻ - Russian ruble (RUB) 🡒 International Industrial Bank
7. Thương hiệu thẻ - Russian ruble (RUB) 🡒 International Industrial Bank
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
479781 | VISA | credit | NULL |
415032 | VISA | credit | TRADITIONAL |
415031 | VISA | debit | TRADITIONAL |
418882 | VISA | debit | BUSINESS |
418867 | VISA | debit | GOLD PREMIUM |
479782 | VISA | debit | NULL |
479780 | VISA | debit | NULL |
486 nhiều IIN / BIN ...
International Industrial Bank (7 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) |
null (3 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) |