2. Số BIN điển hình - Bulgarian lev (BGN) 🡒 Alpha Bank
3. Các nước - Bulgarian lev (BGN) 🡒 Alpha Bank
4. Tất cả các ngân hàng - Bulgarian lev (BGN) 🡒 Alpha Bank
5. Mạng thẻ - Bulgarian lev (BGN) 🡒 Alpha Bank
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
443924 | VISA | debit | ELECTRON |
532577 | MASTERCARD | credit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
443922 | VISA | credit | TRADITIONAL |
443923 | VISA | credit | GOLD |
407581 | VISA | credit | BUSINESS |
544497 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
498 nhiều IIN / BIN ...
Alpha Bank (6 BINs tìm) |
VISA (4 BINs tìm) | MASTERCARD (2 BINs tìm) |
business (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |
standard immediate debit (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |