2. Số BIN điển hình - Angolan kwanza (AOA) 🡒 Caisse Nationale Des Caisses D'epargne (cnce)
3. Các nước - Angolan kwanza (AOA) 🡒 Caisse Nationale Des Caisses D'epargne (cnce)
4. Tất cả các ngân hàng - Angolan kwanza (AOA) 🡒 Caisse Nationale Des Caisses D'epargne (cnce)
5. Mạng thẻ - Angolan kwanza (AOA) 🡒 Caisse Nationale Des Caisses D'epargne (cnce)
6. Các loại thẻ - Angolan kwanza (AOA) 🡒 Caisse Nationale Des Caisses D'epargne (cnce)
7. Thương hiệu thẻ - Angolan kwanza (AOA) 🡒 Caisse Nationale Des Caisses D'epargne (cnce)
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
45566946 | VISA | credit | PLATINUM |
45566898 | VISA | credit | GOLD |
45566944 | VISA | credit | TRADITIONAL |
45566896 | VISA | credit | GOLD |
45566897 | VISA | credit | GOLD |
45566886 | VISA | credit | GOLD |
468 nhiều IIN / BIN ...
Caisse Nationale Des Caisses D'epargne (cnce) (6 BINs tìm) |
VISA (6 BINs tìm) |
credit (6 BINs tìm) |
gold (4 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |